giặt quần áo tiếng anh là gì
12. Nước giặt quần áo tiếng Anh là gì – SaiGon Vina. Tác giả: saigonvina.edu.vn . Đánh giá: 3 ⭐ ( 55751 lượt đánh giá ) Đánh giá cao nhất: 5 ⭐ . Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐ . Tóm tắt: Bài viết về Nước giặt quần áo tiếng Anh là gì. Đang cập nhật…
1 1.giỏ quần áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. 2 2.What is the American English word for “”giỏ đựng đồ giặt””? 3 3.Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi – LeeRit. 4 4.Nghĩa của từ : baskets | Vietnamese Translation – EngToViet.com. 5 5.Đồ đạc và đồ gia dụng
Quần áo sau khi giặt sẽ trở nên trắng sạch và lưu lại hương thơm dài lâu. Đây là đặc điểm vượt trội của nước giặt so với bột giặt thường, phù hợp với nhu cầu giặt giũ ngày càng cao của chị em.
Dịch trong bối cảnh "GIẶT QUẦN ÁO BẰNG TAY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GIẶT QUẦN ÁO BẰNG TAY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
thùng đựng quần áo giặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thùng đựng quần áo giặt sang Tiếng Anh.
film ada cinta di sma full movie. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Giặt quần áo trong một câu và bản dịch của họ Tôi đã không dám giặt quần áo bằng nước lạnh trong nhiều why isGiặt quần áo của người bị nhiễm trên thiết lập máy nóng nhất. Kết quả 426, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Giặt quần áo Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt
khu tàn tích và những người bán đồ lưu niệm đủ mọi lứa tuổi… làm di tích này trở thành một địa điểm lý tưởng với bầu không khí tĩnh lặng, people of all ages selling souvenirs make out of this settlement a beautiful place with a calm làm mình nổi tiếng bằng cách ăn vài chục con bò, con la và tất nhiên là con người, đặc biệt là phụ nữTom made himself infamous by devouring scores of cows, mules and, of course, humans,particularly womensnatched as they washed clothes in the water.Maybe you're working on two projects at home while doing the laundry, for instance..Ngăn thứ nhất là cho lần giặt sơ,The first compartment is for pre-washing,Khi bạn đang giặt quần áo tinh tế, tốt nhất bạn nên sử dụng một chất tẩy rửa được thiết kế đặc biệt cho đồ nhạy cảm. detergent that is specially designed for quan trọng là bạn phải kiểm tra xem bạn đang giặt quần áo ở nhiệt độ thích hợp cho chất tẩy rửa mà bạn đang sử dụng hay is also important to check you're washing your clothes at the appropriate temperature for the detergent you're vợ của người trông nom nhà thờ đã lấy làm kinh và biết rằng tôi đã gần chết vào mười ngày trước đó; bà liền đi tìm Walter Evans và lên tiếng cảnh cáo church warden's wife discovered me that day, to her horror,doing the washing, and knowing that I had nearly died ten days before, she sought out Walter Evans and read him the riot khi những người đàn ông đang lên xuống sông và bắt cá, những người phụ nữ trong làngcó thể được nhìn thấy đang giặt quần áo dọc theo bờ sông và chuẩn bị thức the men are ferrying up and down the river and catching fish,the women of the village can be seen washing clothes along the banks and preparing dọc bờ sông Trisuli và Tadi, có thểnhìn thấy hình ảnh những phụ nữ và trẻ em đang tắm, giặt quần áo và lấy đầy nước vào lon nhựa lớn để mang về nhà của họ trên sườn along the Trisuli and Tadi river banks,women and children can be seen bathing, washing clothes and filling large plastic cans with water that they carry back to their homes up the hill tôi chỉ cưới nhau được hai tuần,và anh ấy đang nấu ăn hoặc giặt quần áo vì anh ấy biết làm thế nào để sắp xếpquần áo được giặt theo màu have been only married for two weeks,and he is either cooking or doing the laundry because he knows how to sort the washable clothes by color. ngay lập tức đặt quần áo vào một túi nhựa mới. the clothes immediately into a new plastic bức tranh trên lụa sau đó, các vị La Hán trọc đầu được miêutả trong một khung cảnh thực thế là đang giặt quần áo bên một con the latter painting on silkimage and description provided in the link,bald-headed Buddhist Luohan are depicted in a practical setting of washing clothes by a ngày nọ, trong khi tôi đang giặtquần áo trên ban công, một giọng nói vang lên với tôi“ Không ai lấy quần áo của bà đâu ngay cả khi bà để đó cả tháng đi day, while I was hanging the washing on the balcony, a voice said to me,“Nobody will take in your clothes even if you leave them out for a đúng để giặt quần áo bằng tay là bắt đầu bằng cách xử lý vết bẩn trên quần áo, như bạn sẽ làm nếu bạn đang giặt bằng ghi chú cho các mặt hàng đặc biệt Ghi chép của bất kỳ hướng dẫn đặc biệt trên quần áo bạn đang anh ta đến nơi,anh ta thấy có một vài người làng đang giặt giũ quần áo ở trong nước, đúng lúc đó, một chiếc xe bò bắt đầu băng qua bờ he reached there, He saw that some people were washing clothes in water and, at the same moment a bullock cart started crossing through the đang xếp và cất quần áo đã giặt, phơi khô từ hôm qua thì Hayriye báo là Esther đến….I was in the midst of folding and putting away the clothes that had been washed and hung out to dry yesterday when Hayriye announced Esther had come…. sử dụng cùng một lượng năng lượng. use the same amount of nóng là sự lựa chọn đúng nếubạn đang giặt tã, quần áo trắng và quần áo nhiều vết bẩn, như quần jeans, đồ trẻ em hay quần áo làm water is a must if you are washing diapers, whites and heavily soiled clothing, like kids' jeans or work clothes.
Tưới cây, chạy việc lặt vặt hoặc thậm chí giặt giũ quần áo có thể là một sự thay đổi thú vị so với công việc bán hàng cực nhọc hàng the plants, running errands or even doing laundry can be a welcome change from the daily drudgery of giúp sắp xếp giường của cháu,I help to make mybed, set the table for dinner, and do laundry and đây là 6 lý do tại sao máy sấy quần áocó thể giúp chu trình giặt giũ quần áo hàng ngày của bạn nhanh chóng và dễ are six reasons why adryer can aid in making your daily laundry routine feel easy bạn đời của bạn giặt giũ quần áo vào cuối tuần, bạn nên đóng góp bằng việc quét dọn nhà cửa chẳng your partner does laundry on the weekends, you can contribute in other ways, Trước khi đi làm buổi sáng, chồng tôi luôn giặt giũ quần áo và tắm cho em bé mới bốn tháng tuổi của chúng tôi.Before going to work in the morning, my husband always did the laundry and bathed our baby who was then just four months old..Yusufiy kể Mateen thường xuyên đánh đậpShe said that MateenCuộc sống hiện đại vô cùng bận rộn, thời gian trở thành thứ cực kì quí giá,đừng lãng phí nó vào những việc rất bình thường như giặt giũ quần life is extremely busy, time becomes extremely precious,do not waste it in very normal things such as clothes người khác mang thức ăn đến tận cửa, giặt giũ quần áo, chuyên chở anh chị em của Paxton, gọi điện thoại đến để khích lệ, và nhất là cầu nguyện cho Paxton. calling with encouragement, and especially praying for takes care of all the kids I were doing my Laundry I would wash my dirty dụ, không có hậu quả sức khỏe nào được biết đến từ việc rửa tay,For example, there are no known health effects from hand washing,Những phụ nữ giặt giũ quần áo trên sông sau những cơn mưa to ở nơi này, họ nhận thấy quần áo của mình sạch hơn rất washing clothes in the river noticed that if they washed their clothes in certain parts of the river after a heavy rain their clothes were much có thể chuẩn bị bữa ăn cho ta, giặt giũ quần áo và sinh con cho ta, và mãi mãi cảm thấy hạnh phúc với những việc như vậy”. and forever feel grateful and happy doing có thể chuẩn bị bữa ăn cho ta, giặt giũ quần áo cho ta, sinh con cho ta, và mãi mãi cảm thấy hạnh phúc với những việc như vậy.”.You can prepare my meals, clean my clothes, bear my children, and we can live happily ever after.".Khi anh ta đến nơi,anh ta thấy có một vài người làng đang giặt giũ quần áo ở trong nước, đúng lúc đó, một chiếc xe bò bắt đầu băng qua bờ he reached there, He saw that some people were washing clothes in water and, at the same moment a bullock cart started crossing through the vệ sinh được đặt khắp bờ sông và sát bờ sông, nước đượcdùng vào các nhu cầu vệ sinh cá nhân, giặt giũ quần áo và nấu nướng, khiến cho khả năng nhiễm thương hàn là một đe dọa thực hang over the banks of the river and downstream,the water is collected for personal sanitation, washing clothes and food preparation, making the likelihood of typhoid a real lớn các gia đình sử dụng những nguồn lực có sẵn của gia đình, ví dụ, ở 2/ 3 gia đình giúp đỡ chăm sóc các cháu,làm vườn hoặc sửa chữa, giặt giũ quần áo, lau dọn và chuẩn bị bữa families use resources available within the family structure, for example, two-thirds of all families help each other by caring for grandchildren,doing yard work or repairs, washing clothes, cleaning, and preparing Reuters- Hàng trăm khách hàng có mặt tại nhà hàng Zizzi hoặc quán rượu Mill thuộcthành phố Salisbury của nước Anh được yêu cầu giặt giũ quần áo thật sạch, sau vụ một cựu nhân viên tình báo Nga bị tấn công hồi tuần EnglandReuters- Hundreds of people who visited the Zizzi restaurant or the Mill pub in the English a former Russian spy last week were found at both nhân viên điều dưỡng thường trực 24 giờ một ngày trong suốt 365 ngày, không chỉ quản lý sức khỏe, hỗ trợ tắm rửa, v. v… hàng ngày, mà còn thực hiện các dịch vụ đưa đón, liên kết với các cơ sở y tế hợp staff is stationed 24 hours a day, 365 days a year, and we collaborate with cooperating medical institutions and provide transfer services as well as daily health care, bathing assistance,Vào những ngày thứ hai, Laura giúp Mẹ giặt giũ và gom quần áo sạch được hong khô cấp kì trong nắng bạn đi nghỉ mát,nhiều lúc bạn không có đủ thời gian để giặt giũ và phơi khô quần you are at workThe Christian women tookturns cooking extra food for Gbusu and washing his mẹ chủ trừ khi các em muốn tự mình clothes washing is done by the host mother, unless students prefer to do their thế là cậu giặtgiũ quần áo cho ông ấy, nấu nướng cho ông ấy, và thi hành mọi loại nhiệm vụ cho người thầy so he washes his clothes, cooks for him, and performs all kinds of tasks for the old các cuộc du hành, khi dừng chân tại Anh quốc để lấy lại sức khỏe sau chuyến bay mệt mỏi và giặtgiũ quần áo, tôi không đọc tin tức về việc các sĩ quan cảnh sát đột nhập vào phòng của nhau và xé nát thư viện của đối I land in England during my travels, to recover from jetlag and to wash my clothes, I do not read about MPs bursting into each other's rooms and ripping up their opponents' sinh nhà cửa hút bụi, vệ sinh nhà bếp và sàn phòng tắm vàHouse cleaningvacuuming, cleaning kitchen and bathroom floors and surfaces, washing and hanging out clothes.
Giặt quần áo tiếng anh là gì TIN NỔI BẬT TIN HỮU ÍCH CÁC DỊCH VỤ GIẶT LÀ YÊU THÍCH Cơ sở của chúng tôi xin trân trọng giới thiệu tới các quý khách hàng các dịch vụ giặt bình dân đến cao cấp. VÌ SAO BẠN NÊN CHỌN CHÚNG TÔI Cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng khi dùng dịch vụ giặt là thu hương GIẶT BẰNG NƯỚC SẠCH Tất cả đồ giặt được giặt bằng nước máy hoặc nước đã được xử lý GIẶT ĐỒ CÔNG NGHỆ NHẬT Đồ giặt được giặt bằng máy giặt công nghệ cao Nhật Bản với nhiều tính năng ưu việt TẬN TÌNH VỚI KHÁCH HÀNG Đội ngũ nhân viên Giặt là thu hương luôn sẵn sàng phục vụ quý khách với sự tận tình cao nhất GIẶT ĐỒ BẰNG NƯỚC GIẶT NHẬP KHẨU Tất cả đồ giặt được giặt bằng nước giặt nhập khẩu Thái Lan, Hàn Quốc,… GỌI CHO CHÚNG TÔI CHẮC CHẮN BẠN SẼ HÀI LÒNG Chúng Tôi Đang Khuyến Mãi và Giảm Giá Cho Khách Hàng Liên Hệ Học Nghề Giặt
Tóm tắt Giặt quần áo Tiếng Anh là laundry. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Giặt quần áo Tiếng Anhcó thể bạn quan tâm Giỏ đựng quần áo tiếng Anh là Laundry basket Máy giặt tiếng Anh là Washing machine Găng tay cao sutiếng Anh là Rubber gloves Chất tẩy trắng tiếng Anh … Khớp với kết quả tìm kiếm ... xem ngay 2. giặt quần áo bằng Tiếng Anh - GlosbeTác giả Đánh giá 4 ⭐ 81957 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Tôi chả bao giờ bận tâm đến việc giặt quần áo mới trước khi mặc chúng cả. I never bother to wash new clothes before I wear them.... xem ngay 3. GIẶT QUẦN ÁO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển giả Đánh giá 1 ⭐ 40991 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về GIẶT QUẦN ÁO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Tra từ "giặt quần áo" trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.... xem ngay 4. GIẶT ĐỒ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển giả Đánh giá 5 ⭐ 69672 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về GIẶT ĐỒ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Dịch từ "giặt đồ" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "giặt đồ" trong tiếng Anh. giặt đồ {động}. EN. do the laundry. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...... xem ngay 5. Tiếng Anh theo chủ đề giặt giũ - Vui học onlineTác giả Đánh giá 5 ⭐ 45918 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm 6 thg 12, 2019 Tiếng Anh theo chủ đề giặt giũ Cùng học các câu tiếng Anh theo các tình huống giao tiếp. ... cho quần áo vào giỏ đựng đồ đang xem Giặt đồ tiếng anh là gì 6. GIẶT QUẦN ÁO - Translation in English - giả Đánh giá 3 ⭐ 17141 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về GIẶT QUẦN ÁO - Translation in English - Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Translations giặt quần áo {verb} thuốc giặt quần áo {noun}.... xem ngay 7. GIẶT ĐỒ - Translation in English - giả Đánh giá 2 ⭐ 6566 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về GIẶT ĐỒ - Translation in English - Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Translation for "giặt đồ" in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.... xem ngay 8. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 5479 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ "giặt đồ" trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Định nghĩa của từ "giặt đồ" trong từ điển Lạc Việt. ... 3000 từ tiếng Anh thông dụng ... Từ điển Việt - Anh. giặt đồ. ...... xem ngay 9. Bài 36 Tôi cần giặt quần áo - Học Tiếng Anh online miễn phíTác giả Đánh giá 3 ⭐ 99345 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt fff Khớp với kết quả tìm kiếm 25 thg 8, 2014 Eric, Chào Anna, vào đi. Hi Anna, come in. Ana, Ồ, căn hộ bạn bừa bãi vậy. Wow, your apartment is a mess. Eric, Tôi biết.... xem ngay 10. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là hay nhất - Step UpTác giả Đánh giá 4 ⭐ 30456 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là có những đoạn hội thoại, từ vựng, mẫu câu gì hay? Hãy cùng thực hành tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là với Step Up. 11. Nghĩa của từ giặt đồ - Dictionary giả Đánh giá 3 ⭐ 55177 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Nghĩa của từ giặt đồ trong Từ điển Tiếng Việt giặt đồ to wash clothes; ... 21. anh dùng 2 cục đá giặt đồ còn tốt hơn anh hiểu ko? 12. Nước giặt quần áo tiếng Anh là gì - SaiGon VinaTác giả Đánh giá 3 ⭐ 55751 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Nước giặt quần áo tiếng Anh là gì. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Nước giặt quần áo tiếng Anh là washing liquid. Là dạng dung dịch cô đọng các chất tẩy rửa dùng để giặt quần áo, có thể đổ trực tiếp lên quần áo khi giặt.... xem ngay 13. Giặt đồ Học tiếng anh trực tuyếnTác giả Đánh giá 2 ⭐ 22262 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Giặt đồ Học tiếng anh trực tuyến. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm nước xả quần áo. fabric softener. fabric softener /"fæbrɪk "sɑfnə/. bột giặt. laundry detergent. laundry detergent /"lɔːndrɪ dɪ"tɜːdʒənt/. dây phơi đồ.... xem ngay 14. laundry Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng AnhTác giả Đánh giá 3 ⭐ 9257 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Nghĩa của từ laundry Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm danh ; giặt là ; giặt quần áo ; giặt ; giặt đồ ; giặt ủi ; hiệu giặt ; hiệu giặt đồ ; hiệu giặt ủi ; hữu ích ; phơi quần áo ; phơi đô ; quần áo ; tiệm giặt ...... xem ngay 15. Những từ vựng và mẫu câu thông dụng trong giao tiếp Tiếng ...Xem thêm You Should Put Yourself On The Back Là Gì, Ý Nghĩa Của Pat Sb On The Back Trong Tiếng AnhTác giả Đánh giá 2 ⭐ 96744 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Để giữ quần áo luôn thơm tho, chúng ta cần giặt chúng hàng ngày,...hay sử dụng dịch vụ giặt là bên ngoài. Những từ vựng ...trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là? Cùng Tiếng Anh AZ đi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! Khớp với kết quả tìm kiếm Tên Tiếng Anh các vật dụng dùng trong giặt là Topic Clothing Những từ vựng và mẫu câu thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là – ...We have some laundry to be done Chúng tôi có ...... xem ngay 16. Từ điển Tiếng Việt "giặt" - là gì?Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 70035 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về "giặt" là gì? Nghĩa của từ giặt trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm - đg. Làm sạch quần áo, chăn chiếu, bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy như xà phòng.... xem ngay 17. TÔI GIẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-exTác giả Đánh giá 3 ⭐ 66853 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh "TÔI GIẶT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÔI GIẶT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Vỗ tay Bạn đem nước, xà phòng của mình, tôi giặt quần áo cho bạn. Thu phí 50 paisa, .... xem ngay 18. Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc ...Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 21696 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc giặt là?Máy giặt trong tiếng anh có thể dịch theo nhiều cách. Chúng ta có thể dịch là Washing machine, Laundry machine hay Washer Một số ví dụ về máy giặt trong câu hoàn chỉnh1. When ourwashing machinebroke, our neighbours let us use Be familiar withlaundry Clothes pulled out of thewasherget pushed into the kiểu dáng máy giặt phổ biến hiện nayMáy giặt cửa trước Front-loading washing machineMáy giặt cửa trên Top-loading washing machineCác từ vựng liên quan đến việc giặt là- Iron bàn là- Dryer máy sấy- Hanger móc treo quần áo- Powder bột giặt- Laundry basket giỏ đựng quần áo- Fabric softener nước xả Blanket Chế độ giặt chăn mền- Energy Saving Giặt tiết kiệm điện- Fuzzy Chế độ tự động- Jean Vải dày- Power Nút nguồn- Power Spin Vắt mạnh- Rinse Xả- Soak Giặt ngâm- Speedy Giặt nhanh- Spin Vắt- Start/Pause Bắt đầu/Tạm dừng- Tub clean Làm sạch lồng giặt- Tub dry Làm khô lồng giặt- Wash Giặt- Water save Tiết kiệm nước- Wool Dedicate Giặt đồ len mỏngTừ vựng về quần áo- Anorak áo khoác có mũ- Baseball cap mũ lưỡi trai- Bikini bikini- Blazer áo khoác nam dạng vét- Blouse áo sơ mi nữ- Boots bốt- Bow tie nơ thắt cổ áo nam- Boxer shorts quần đùi- Bra quần lót nữ- Cardigan áo len cài đằng trước- Dinner jacket com lê đi dự tiệc- Dress váy liền- Dressing gown áo choàng tắm- Gloves găng tay- Hat mũ- High heels high-heeled shoes giày cao gót- Jacket áo khoác ngắn- Jeans quần bò- Jumper áo len- Knickers quần lót nữ- Leather jacket áo khoác da- Miniskirt váy ngắn- Nightie nightdress váy ngủ- Overcoat áo măng tô- Pullover áo len chui đầu- Pyjamas bộ đồ ngủ- Raincoat áo mưa- Sandals dép xăng-đan- Scarf khăn- Shirt áo sơ mi- Shoelace dây giày- Shorts quần soóc- Skirt chân váy- Slippers dép đi trong nhà- Socks tất- Stilettos giày gót nhọn- Stockings tất dài- Suit bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ- Sweater áo len- Swimming costume quần áo bơi- Tie cà vạt- Tights quần tất- Top áo- T-shirt áo phông- Thong quần lót dây- Trainers giày thể thao- Trousers a pair of trousers quần dài- Underpants quần lót nam- Vest áo lót ba lỗ- Wellingtons ủng cao su Khớp với kết quả tìm kiếm 23 thg 9, 2020 Máy giặt trong tiếng anh có thể dịch theo nhiều cách. Chúng ta có thể dịch là Washing machine, Laundry machine hay Washer.... xem ngay 19. Dịch vụ giặt đồ Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoàiTác giả Đánh giá 1 ⭐ 27997 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Dịch vụ giặt đồ Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài - Tuyet Ky. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Well, I wonder if you have express laundry service in the hotel becasue I is going to a party this evening. Được. À, tôi không biết có dịch vụ giặt ủi nhanh ở ...... xem ngay
giặt quần áo tiếng anh là gì